Có 3 kết quả:
卷帘门 juǎn lián mén ㄐㄩㄢˇ ㄌㄧㄢˊ ㄇㄣˊ • 卷簾門 juǎn lián mén ㄐㄩㄢˇ ㄌㄧㄢˊ ㄇㄣˊ • 捲帘門 juǎn lián mén ㄐㄩㄢˇ ㄌㄧㄢˊ ㄇㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
roll-up door
Từ điển Trung-Anh
roll-up door
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
roll-up door
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
roll-up door
Bình luận 0