Có 3 kết quả:

卷帘门 juǎn lián mén ㄐㄩㄢˇ ㄌㄧㄢˊ ㄇㄣˊ卷簾門 juǎn lián mén ㄐㄩㄢˇ ㄌㄧㄢˊ ㄇㄣˊ捲帘門 juǎn lián mén ㄐㄩㄢˇ ㄌㄧㄢˊ ㄇㄣˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

roll-up door

Từ điển Trung-Anh

roll-up door

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

roll-up door

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

roll-up door

Bình luận 0